Anh
to mend
Đức
flicken
Pháp
raccommoder
Raccommoder un meuble
sửa chữa một bàn ghế.
Raccommoder une chemise
Vá môt sơ mi.
Ils se sont raccommodés
Họ dã giải hòa vói nhau.
raccommoder /FISCHERIES/
[DE] flicken
[EN] to mend
[FR] raccommoder
raccommoder [Rakomode] v.tr. [1] 1. Lỗithời Sửa chữa. Raccommoder un meuble: sửa chữa một bàn ghế. > Mới Vá, vá lại. Raccommoder une chemise: Vá môt sơ mi. Thân Giải hồa. > v.pron. Ils se sont raccommodés: Họ dã giải hòa vói nhau.