TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

raccommoder

to mend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

raccommoder

flicken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

raccommoder

raccommoder

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Raccommoder un meuble

sửa chữa một bàn ghế.

Raccommoder une chemise

Vá môt sơ mi.

Ils se sont raccommodés

Họ dã giải hòa vói nhau.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raccommoder /FISCHERIES/

[DE] flicken

[EN] to mend

[FR] raccommoder

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

raccommoder

raccommoder [Rakomode] v.tr. [1] 1. Lỗithời Sửa chữa. Raccommoder un meuble: sửa chữa một bàn ghế. > Mới Vá, vá lại. Raccommoder une chemise: Vá môt sơ mi. Thân Giải hồa. > v.pron. Ils se sont raccommodés: Họ dã giải hòa vói nhau.