TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

stopper

to darn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to mend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stopper

Flicken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stopfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stopper

Stopper

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

repriser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Stopper une attaque ennemie

Chăn một cuộc tiến công của quăn dịch.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

repriser,stopper /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Flicken; stopfen

[EN] to darn; to mend

[FR] repriser; stopper

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Stopper

Stopper [stope] V. [1] I. V. tr. 1. Làm dùng (xe, máy), dùng. 2. Bóng Ngùng (một hoạt động, một tiến triển), chặn. Stopper une attaque ennemie: Chăn một cuộc tiến công của quăn dịch. n. V. intr. Dùng lại.

stopper

stopper [stope] V. tr. [1] Mạng.