Stopper
Stopper [stope] V. [1] I. V. tr. 1. Làm dùng (xe, máy), dùng. 2. Bóng Ngùng (một hoạt động, một tiến triển), chặn. Stopper une attaque ennemie: Chăn một cuộc tiến công của quăn dịch. n. V. intr. Dùng lại.
stopper
stopper [stope] V. tr. [1] Mạng.