TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

placken

đày đọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dằn vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tình làm tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy rầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự đày đọa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự giày vò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự hành hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự làm tình làm tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô'm bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng vá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh vá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

placken

placken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

placken /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/

tự đày đọa; tự giày vò; tự hành hạ; tự làm tình làm tội;

Placken /[’plakon], der; -s, - (landsch.)/

vết bẩn; đô' m bẩn (Fleck);

Placken /[’plakon], der; -s, - (landsch.)/

miếng vá; mảnh vá (Flicken);

Placken /[’plakon], der; -s, - (landsch.)/

mảnh; miếng mỏng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

placken /vt/

đày đọa, dày vò, dằn vặt, hành hạ, làm tình làm tội, hành, quấy rầy, làm phiền;