placken /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
tự đày đọa;
tự giày vò;
tự hành hạ;
tự làm tình làm tội;
Placken /[’plakon], der; -s, - (landsch.)/
vết bẩn;
đô' m bẩn (Fleck);
Placken /[’plakon], der; -s, - (landsch.)/
miếng vá;
mảnh vá (Flicken);
Placken /[’plakon], der; -s, - (landsch.)/
mảnh;
miếng mỏng;