qualen /l'kvedsn] (sw. V.; hat)/
tự giày vò;
tự dằn vặt;
tự hành hạ [mit + Dat: bởi điều gì];
ống ấy tự giày vò bởi những nỗi nghi ngà. : er quält sich mit Zweifeln
Selbstbildnis /selbst.quã.le.risch (Adj.)/
tự hành hạ;
tự đày đọa;
tự giày vò;
placken /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
tự đày đọa;
tự giày vò;
tự hành hạ;
tự làm tình làm tội;