TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự giày vò

tự giày vò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự dằn vặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự hành hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự đày đọa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự đày đọa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự làm tình làm tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự giày vò

qualen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Selbstbildnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

placken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er quält sich mit Zweifeln

ống ấy tự giày vò bởi những nỗi nghi ngà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qualen /l'kvedsn] (sw. V.; hat)/

tự giày vò; tự dằn vặt; tự hành hạ [mit + Dat: bởi điều gì];

ống ấy tự giày vò bởi những nỗi nghi ngà. : er quält sich mit Zweifeln

Selbstbildnis /selbst.quã.le.risch (Adj.)/

tự hành hạ; tự đày đọa; tự giày vò;

placken /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/

tự đày đọa; tự giày vò; tự hành hạ; tự làm tình làm tội;