Việt
tự giày vò
tự dằn vặt
tự hành hạ
Đức
qualen
er quält sich mit Zweifeln
ống ấy tự giày vò bởi những nỗi nghi ngà.
qualen /l'kvedsn] (sw. V.; hat)/
tự giày vò; tự dằn vặt; tự hành hạ [mit + Dat: bởi điều gì];
ống ấy tự giày vò bởi những nỗi nghi ngà. : er quält sich mit Zweifeln