Việt
tự hành hạ
tự đày đọa
tự giày vò
tự làm tình làm tội
Đức
Selbstbildnis
placken
Selbstbildnis /selbst.quã.le.risch (Adj.)/
tự hành hạ; tự đày đọa; tự giày vò;
placken /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
tự đày đọa; tự giày vò; tự hành hạ; tự làm tình làm tội;