Việt
ỆqII
bức chân dung tự họa
tự hành hạ
tự đày đọa
tự giày vò
Đức
Selbstbildnis
Selbstbildnis /das/
bức chân dung tự họa;
Selbstbildnis /selbst.quã.le.risch (Adj.)/
tự hành hạ; tự đày đọa; tự giày vò;
ỆqII; n -ses, -se [búc] chân dung tự họa; -