Việt
Lớp hoàn thiện vách
lát
lớp tường
lớp lót tường
lớp ốp tường
lớp phủ tường
lát ván thành bên
lớp lót tường lò
tường lò
lớp tường lò
Anh
wall lining
revetment
mantle
tappet
torus
vallum
Đức
Wandbekleidungen
Ansetzen von
Wandverkleidung
Pháp
revêtement des parois
[DE] Wandverkleidung
[EN] wall lining
[FR] revêtement des parois
wall lining /ENG-MECHANICAL,BUILDING/
tường lò, lớp tường lò
lớp (lát, bọc) tường
lớp [lát, bọc] tường
wall lining, revetment
wall lining, mantle
wall lining, tappet, torus, vallum
Wandbekleidungen,Ansetzen von
[VI] Lớp hoàn thiện vách; lát
[EN] wall lining;