tappet
con đội xú páp
tappet /ô tô/
con đội xú páp
tappet
con đội xupáp (đệm đẩy xupáp)
tappet /cơ khí & công trình/
con đội xupáp (đệm đẩy xupáp)
tappet
thanh đẩy (cơ cấu cam, xupap)
tappet /cơ khí & công trình/
thanh đẩy (cơ cấu cam, xupap)
tappet /hóa học & vật liệu/
con đội xupáp (đệm đẩy xupáp)
tappet, tool ram /vật lý/
cấu đẩy dao
cam lobe, tappet /cơ khí & công trình/
vấu cam
tappet, valve lifter /ô tô/
con đội xú páp
wall lining, tappet, torus, vallum
lát ván thành bên
lathe dog, stirrup, stirrup bolt, tappet
dụng cụ tốc máy tiện
substructure, tappet, tower skirt, underlying, underpinning
nền móng
tab, tappet, teat, thimble, tit, tongue
vấu đỡ
dead locking latch bolt, locking device, ratchet, tappet
chốt cài khóa được
dead lock, locking, retainer, stop, stopping device, tappet, thrust block
cái chặn đứng