TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vấu cam

vấu cam

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vấu cam

cam pawl

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cam unit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

lobe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cam lobe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tappet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cam lobe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lobe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vấu cam

Nockenstück

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Nockenhub wird über einen Rollenkipphebel auf den Pumpenkolben übertragen.

Vấu cam đẩy cò mổ để tác động vào piston bơm.

Diese Nocken laufen auf radial angeordneten Rollen eines verdrehbaren Rollenringes ab und bewirken die axiale Bewegung der Hubscheibe.

Các vấu cam này chạy trên các con lăn hướng tâm đặt trên một đĩa cố định có tác dụng đẩy đĩa cam dịch chuyển dọc trục tương ứng với tiếp xúc giữa biên dạng vấu cam với con lăn.

Die ablaufende Flanke des Einspritznockens ist flach. Der Pumpenkolben wird langsam und gleichmäßig durch die Federkraft nach oben gedrückt.

Cạnh xuống của vấu cam phun phẳng giúp piston bơm được lò xo đẩy lên chậm và đều.

Angetrieben werden diese Pumpen meist durch die Nockenwelle. Hierbei verwendet man bei Vierzylindermotoren vier Nocken.

Tùy theo số xi lanh của động cơ mà cam dẫn động bơm có số vấu cam tương ứng.

Die Motornockenwelle hat für jedes Pumpe-Düse-Element einen Einspritznocken.

Mỗi bộ bơm-vòi phun được điều khiển bởi một vấu cam phun nằm trên trục cam của động cơ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lobe /cơ khí & công trình/

vấu cam

cam lobe, tappet /cơ khí & công trình/

vấu cam

cam lobe

vấu cam

lobe

vấu cam

cam lobe, lug

vấu cam

 cam lobe, lobe /ô tô/

vấu cam

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Nockenstück

[EN] cam unit

[VI] Vấu cam

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cam pawl

vấu cam