torus
đường gờ tròn quanh cột
torus /xây dựng/
đường gờ tròn quanh cột
Đường gờ cong rộng, giống như ở trên đế của cột Ionic.
A large convex molding, as on the base of an Ionic column..
torus /xây dựng/
đường gờ tròn quanh cột
torus /y học/
u, lồi, gờ
torus
vành xuyến
rampart, torus, wall
thành lũy
wall lining, tappet, torus, vallum
lát ván thành bên
gramme winding, toroidal magnetic circuit, torus, toroid /điện/
cuộn dây hình xuyến
Ống nam châm điện có hình cuộn dây vòng tròn.
arbor, dumb-bell shaft, intermediate shaft, torus, transmission line, transmission lineshaft, transmission shaft
trục truyền