toroid /điện/
mạch từ hình xuyến
toroid /điện/
mạch từ phỏng xuyến
toroid /điện lạnh/
mạch từ phỏng xuyến
toroid
hình phỏng xuyến
toroid
mạch từ phỏng xuyến
surface moisture, toroid
độ ẩm bề mặt
toroid, toroidal coil, toroidal magnetic circuit
mạch từ hình xuyến
gramme winding, toroidal magnetic circuit, torus, toroid /điện/
cuộn dây hình xuyến
Ống nam châm điện có hình cuộn dây vòng tròn.