Việt
cuộn dây hình xuyến
Anh
ring winding
toroid
torus
toroidal coil
gramme winding
toroidal magnetic circuit
Đức
Toroid
Torus
Ringspule
Ringwicklung
gramme winding, toroidal magnetic circuit, torus, toroid /điện/
Ống nam châm điện có hình cuộn dây vòng tròn.
Toroid /nt/ĐIỆN/
[EN] ring winding
[VI] cuộn dây hình xuyến
Torus /m/ĐIỆN/
[EN] ring winding, toroid, torus
Ringspule /f/ĐIỆN/
Ringspule /f/CNH_NHÂN/
[EN] toroidal coil
Ringwicklung /f/ĐIỆN/