Việt
hình phỏng xuyến
cuộn dây hình xuyến
Anh
toroid
ring winding
torus
Đức
Torus
Toroid
Pháp
tore
toroid /ENG-MECHANICAL/
[DE] Torus
[EN] toroid
[FR] tore
Toroid /nt/KTH_NHÂN/
[VI] hình phỏng xuyến
Torus /m/ĐIỆN/
[EN] ring winding, toroid, torus
[VI] cuộn dây hình xuyến