TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toroid

cuộn dây hình xuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình phỏng xuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

toroid

ring winding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toroid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toroidal coil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

toroid

Toroid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ringspule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Toroidspule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

toroid

bobine toroïdale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ringspule,Toroid,Toroidspule /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ringspule; Toroid; Toroidspule

[EN] toroidal coil

[FR] bobine toroïdale

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Toroid /nt/ĐIỆN/

[EN] ring winding

[VI] cuộn dây hình xuyến

Toroid /nt/KTH_NHÂN/

[EN] toroid

[VI] hình phỏng xuyến