Việt
gờ
thành lu ỹ ice ~ gờ băng marginal ~ gờ biển tectonic ~ gờ kiến tạo
chiến lũy
thành lũy
Anh
rampart
torus
wall
Đức
Wall
Wall und Graben
Festungsmauer
Pháp
rempart
mur de fortification
[DE] Wall; Wall und Graben
[EN] rampart
[FR] rempart
[DE] Festungsmauer
[FR] mur de fortification
rampart, torus, wall
gờ; thành lu ỹ ice ~ gờ băng marginal ~ gờ (vùng) biển tectonic ~ gờ kiến tạo
A bulwark or construction to oppose assault or hostile entry.