underpinning /xây dựng/
tường chắn móng
underpinning /xây dựng/
sự xây móng
underpinning /xây dựng/
đá trụ (tạm thời)
underpinning /xây dựng/
đá trụ (tạm thời)
consolidation of foundation, underpinning /xây dựng/
sự gia cố móng
Quá trình gia cố nền móng của một công trình, để bảo vệ nó khỏi sự dịch chuyển đất hay cho phép công trình có thể được thêm hay mở rộng.
The process of strengthening the foundation of a structure, either to protect it from earth movement or to allow the structure to be added to or enlarged.
founding, pinning, underpinning
sự xây móng
substructure, tappet, tower skirt, underlying, underpinning
nền móng
stress in support, support pillar, supporting column, supporting strut, underpinning
ứng lực vào trụ đỡ
Hệ thống các cột chống trong một quá trình như vậy.
The system of supports constructed in such a process.