Việt
mối liên kết chốt
sự xây móng
móng rời dưới cột
sự chốt
Anh
pinning
pedestal footing
founding
underpinning
interlock
key
keying
latch
locking
pinning /hóa học & vật liệu/
pinning /xây dựng/
pedestal footing, pinning
founding, pinning, underpinning
interlock, key, keying, latch, locking, pinning