Legende /f/CNSX/
[EN] key
[VI] sự chốt, sự chèn (dụng cụ chất dẻo)
Einklinken /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] latching
[VI] sự chốt, sự khoá
Verriegelung /f/M_TÍNH/
[EN] interlock, latch
[VI] sự khoá liên động, sự chốt
Verriegelung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] interlock, latching
[VI] sự khoá liên động, sự chốt