TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einklinken

cài then

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

siết chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cài vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gài chót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cài vấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gài chốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được cài lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được gài lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được khóa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einklinken

latch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

latching

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

latch on

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to catch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to clench

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einklinken

einklinken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einfallen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eingreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

einklinken

encliqueter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hörte, wie die Tür einklinkte

hắn nghe tiếng cánh cửa khóa lại.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einfallen,eingreifen,einklinken /ENG-MECHANICAL/

[DE] einfallen; eingreifen; einklinken

[EN] to catch; to clench

[FR] encliqueter

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einklinken /(sw. V.)/

(hat) cài vấu; gài chốt; cài then;

einklinken /(sw. V.)/

(ist) được cài lại; được gài lại; được khóa lại;

er hörte, wie die Tür einklinkte : hắn nghe tiếng cánh cửa khóa lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einklinken /I vt/

cài vấn, gài chót, cài then; II vi (s) [được, bị] cài lại, gài lại, khóa lại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einklinken /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] latching

[VI] sự chốt, sự khoá

einklinken /vt/D_KHÍ/

[EN] latch on

[VI] siết chặt (kỹ thuật khoan)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einklinken

latch