Việt
cài then
sự chốt
sự khoá
siết chặt
cài vấn
gài chót
cài vấu
gài chốt
được cài lại
được gài lại
được khóa lại
Anh
latch
latching
latch on
to catch
to clench
Đức
einklinken
einfallen
eingreifen
Pháp
encliqueter
er hörte, wie die Tür einklinkte
hắn nghe tiếng cánh cửa khóa lại.
einfallen,eingreifen,einklinken /ENG-MECHANICAL/
[DE] einfallen; eingreifen; einklinken
[EN] to catch; to clench
[FR] encliqueter
einklinken /(sw. V.)/
(hat) cài vấu; gài chốt; cài then;
(ist) được cài lại; được gài lại; được khóa lại;
er hörte, wie die Tür einklinkte : hắn nghe tiếng cánh cửa khóa lại.
einklinken /I vt/
cài vấn, gài chót, cài then; II vi (s) [được, bị] cài lại, gài lại, khóa lại.
Einklinken /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] latching
[VI] sự chốt, sự khoá
einklinken /vt/D_KHÍ/
[EN] latch on
[VI] siết chặt (kỹ thuật khoan)