Việt
khóa
dóng buộc trễ
sự khoá lại
sự chốt lại
sự chốt
sự khoá
sự khoá liên động
sự cài chốt
Anh
latching
interlock
locking
dog
latch
lock
pawl
Đức
Sperren
Einklinken
Verriegelung
Haltekreis
Sperre
Sperrhaken
Sperrklinke
Pháp
verrouillage
cliquet
latching,locking /IT-TECH/
[DE] Haltekreis; Sperre
[EN] latching; locking
[FR] verrouillage
dog,latch,latching,lock,pawl /ENG-MECHANICAL/
[DE] Sperrhaken; Sperrklinke
[EN] dog; latch; latching; lock; pawl
[FR] cliquet
latching /điện tử & viễn thông/
Sperren /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] latching
[VI] sự khoá lại, sự chốt lại (rơle khoá liên động)
Einklinken /nt/KT_ĐIỆN/
[VI] sự chốt, sự khoá
Verriegelung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] interlock, latching
[VI] sự khoá liên động, sự chốt
o sự tra chốt, sự cài chốt
§ latching the tongs : xiết chặt kìm
khóa, dóng buộc trễ