Việt
sự cài chốt
sự cài then
Anh
latching
Đức
Verriegelung
Verrieglung
Verriegelung,Verrieglung /die; -, -en/
sự cài then; sự cài chốt;
latching /điện tử & viễn thông/
latching /hóa học & vật liệu/