latching /toán & tin/
cài chốt
latching /hóa học & vật liệu/
sự tra chốt
latching /điện lạnh/
sự khóa lại
latching /hóa học & vật liệu/
sự cài chốt
latching
sự chốt lại
latching /điện/
sự chốt lại
bolt, latching /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
cài chốt
latching, locknut, lockout /điện;toán & tin;toán & tin/
sự khóa lại