TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cài chốt

cài chốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cài then

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng khóa nòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoá thắt lưng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

kẹp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

cài chốt

 bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buckle pin

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

cài chốt

verriegeiri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riegeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kronenmuttern mit 6 oder 10 Schlitzen werden verwendet, wenn mit Splinten gesichert werden soll.

Đai ốc có lỗ cài chốt được sử dụng với 6 hoặc 10 rãnh khi muốn đạt được độ an toàn với chốt chẻ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kronenmutter

Đai ốc có lỗ cài chốt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

buckle pin

Cài chốt, khoá thắt lưng, kẹp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verriegeiri /(sw. V.; hat)/

cài then; cài chốt;

riegeln /(sw. V.; hat)/

(bes Schweiz , sonst veraltet, noch landsch ) cài chốt; đóng khóa nòng (súng);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bolt /toán & tin/

cài chốt

 latching /toán & tin/

cài chốt

 bolt, latching /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

cài chốt