Việt
cài chốt
cài then
đóng khóa nòng
khoá thắt lưng
kẹp
Anh
bolt
latching
buckle pin
Đức
verriegeiri
riegeln
Kronenmuttern mit 6 oder 10 Schlitzen werden verwendet, wenn mit Splinten gesichert werden soll.
Đai ốc có lỗ cài chốt được sử dụng với 6 hoặc 10 rãnh khi muốn đạt được độ an toàn với chốt chẻ.
Kronenmutter
Đai ốc có lỗ cài chốt
Cài chốt, khoá thắt lưng, kẹp
verriegeiri /(sw. V.; hat)/
cài then; cài chốt;
riegeln /(sw. V.; hat)/
(bes Schweiz , sonst veraltet, noch landsch ) cài chốt; đóng khóa nòng (súng);
bolt /toán & tin/
latching /toán & tin/
bolt, latching /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/