Việt
cài chốt
đóng khóa nòng
giật cương
Đức
riegeln
Beim Bau von Fenstern mit Pfosten und Riegeln kann das Rahmenprofil V-förmig ausgeklinkt werden.
Khi chế tạo cửa sổ với trụ đứng và thanhngang, profin khung chắn có thể được cưachéo góc thành dạng chữ V.
riegeln /(sw. V.; hat)/
(bes Schweiz , sonst veraltet, noch landsch ) cài chốt; đóng khóa nòng (súng);
(Reiten) giật cương (ngựa);