TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khoá liên động

sự khoá liên động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự chốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị khoá truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị khoá an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu khoá liên dộng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hệ ròng rọc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

palăng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

sự khoá liên động

blocking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

interlock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interlocking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

latch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

latching

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự khoá liên động

Sperre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorschlichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verriegelungsschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blockierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abhängigkeitsschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verriegelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abhängigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitssperre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blocking

sự khoá liên động; cơ cấu khoá liên dộng; hệ ròng rọc; palăng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperre /f/KT_ĐIỆN/

[EN] interlock

[VI] sự khoá liên động

Sperrung /f/VTHK/

[EN] interlock

[VI] sự khoá liên động

Vorschlichten /nt/CNSX/

[EN] blocking

[VI] sự khoá liên động

Verriegelungsschaltung /f/TV/

[EN] interlock

[VI] sự khoá liên động

Verschluß /m/VTHK/

[EN] interlocking

[VI] sự khoá liên động

Blockierung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] interlock

[VI] sự khoá liên động

Blockierung /f/VTHK/

[EN] interlock

[VI] sự khoá liên động

Abhängigkeitsschaltung /f/CNSX/

[EN] interlock

[VI] sự khoá liên động

Verriegelung /f/M_TÍNH/

[EN] interlock, latch

[VI] sự khoá liên động, sự chốt

Verriegelung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] interlock, latching

[VI] sự khoá liên động, sự chốt

Abhängigkeit /f/CNSX, KTA_TOÀN/

[EN] interlock, interlocking

[VI] sự khoá liên động, thiết bị khoá truyền

Sicherheitssperre /f/M_TÍNH/

[EN] interlock

[VI] thiết bị khoá an toàn, sự khoá liên động