TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

to catch

to catch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to clench

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

to catch

einfallen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eingreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einklinken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to catch

encliqueter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some people know him, try to catch his eye or say hello.

Có vài người quen biết tìm cách làm ông chú ý hoặc là chào ông.

The children, who alone have the speed to catch birds, have no desire to stop time.

Lũ trẻ vốn nhanh chân nhanh tay nhất lại không có nhu cầu níu thời gian lại.

A woman climbs the trunk, reaches out to catch the bird, but the bird jumps quickly to a higher branch.

Một bà leo lên, vươn tay bắt, nhưng nó nhảy lên một cành cao hơn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to catch,to clench /ENG-MECHANICAL/

[DE] einfallen; eingreifen; einklinken

[EN] to catch; to clench

[FR] encliqueter