TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eingreifen

sự ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự liên hợp ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vào khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khớp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

can thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dụng những biện pháp kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham chién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Eingriff 2

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc khớp vào cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eingreifen

engage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mesh

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intervene

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

force

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to catch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to clench

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

be engaged

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

be in mesh

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

meshing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

eingreifen

eingreifen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfallen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einklinken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in Eingriff stehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

eingreifen

intervenir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encliqueter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engrener

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

s'engrener

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

être en prise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Der hochautomatisierte Arbeitsvorgang macht menschliches Eingreifen im Füllbereich überfl üssig.

:: Quá trình vận hành tự động hóa cao làm sự can thiệp của con người trong lĩnh vực nạp chai trở nên thừa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

automatisch in den Fahrvorgang eingreifen.

Tự động can thiệp vào quá trình lái.

Sie steuern z.B. Arbeitszylinder als Antriebsglieder zum Eingreifen in die Steuerstrecke an.

Van dẫn hướng điều khiển cơ cấu dẫn động là các xi lanh công tác thủy lực hay khí nén.

Die Druckringe haben auf ihren Mantelflächen Mitnehmer, die in Längsnuten des Ausgleichsgehäuses eingreifen.

Các vòng ép có các chêm dẫn động trên bề mặt xung quanh ăn khớp với các rãnh dọc trên vỏ vi sai.

Sie trägt an der Innenseite Schaltklauen, die in die äußeren Aussparungen des Synchronkörpers eingreifen.

Ống này có vấu khớp ở mặt trong ăn khớp với đường rãnh ở mặt ngoài thân đồng tốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingreifen

móc khớp vào cái gì;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eingreifen /n -s/

1. [sự] can thiệp, áp dụng những biện pháp kiên quyết; 2. [sự] tham chién; 3. xem Eingriff 2

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingreifen /nt/CT_MÁY/

[EN] meshing

[VI] sự ăn khớp

Eingreifen /nt/CƠ/

[EN] mating

[VI] sự đối tiếp, sự liên hợp ăn khớp

eingreifen /vi/CT_MÁY/

[EN] engage, mesh

[VI] ăn khớp, vào khớp, khớp vào

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eingreifen /IT-TECH/

[DE] eingreifen

[EN] force

[FR] intervenir

einfallen,eingreifen,einklinken /ENG-MECHANICAL/

[DE] einfallen; eingreifen; einklinken

[EN] to catch; to clench

[FR] encliqueter

eingreifen,in Eingriff stehen /ENG-MECHANICAL/

[DE] eingreifen; in Eingriff stehen

[EN] be engaged; be in mesh; engage; mesh

[FR] engrener; s' engrener; être en prise

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

eingreifen

intervene