pitching
lớp ốp đá
pitching /giao thông & vận tải/
sự dọc
pitching
áo taluy
pitching /vật lý/
sự tạo bước
pitching /xây dựng/
sự lát đá
pitching
sự lắc dọc (chuyển động của tàu)
pitching /vật lý/
sự lắc dọc (chuyển động của tàu)
pitching /toán & tin/
sự lợp mái dốc
pitching /xây dựng/
sự lợp mái dốc
pitching
kết cấu nền đá
pitching
đá đẽo
pitching
sự chúc ngóc
pitching /xây dựng/
lớp ốp đá
pitching
sự bảo vệ bờ
pitching, revetment
lớp phủ taluy
pitching, rock foundation
móng đá
pich-up, pitching /giao thông & vận tải/
sự chúc ngóc
pitching, resin impregnation, tarring
sự hóa nhựa
bank protection, pitching, shore protection
sự bảo vệ bờ sông
pitched work, pitching, stone facing, stone pitching
lớp ốp đá
block paving, pitched work, pitching, stone paving
sự lát đá
coping in dressed stone, pitch stone, pitching, square stone
đỉnh tường ốp đá đẽo