TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tarring

phủ nhựa đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tẩm hắc ín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rải nhựa đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tẩm nhựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hóa nhựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rải nhựa đường nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tarring

 tarring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tar tapping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resin impregnation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hot bituminization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 construction of bituminous surfacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tarring /ô tô/

phủ nhựa đường

 tarring

phủ nhựa đường

Là quá trình bọc ngoài đối tượng hoặc bề mặt bằng nhựa đường.

The process of coating an object or surface with tar.

 tarring

sự tẩm hắc ín

 tarring /hóa học & vật liệu/

sự tẩm hắc ín

 tarring /xây dựng/

sự rải nhựa đường

 tar tapping, tarring /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

tẩm nhựa

 pitching, resin impregnation, tarring

sự hóa nhựa

hot bituminization, construction of bituminous surfacing, tarring

sự rải nhựa đường nóng