tarring /ô tô/
phủ nhựa đường
tarring
phủ nhựa đường
Là quá trình bọc ngoài đối tượng hoặc bề mặt bằng nhựa đường.
The process of coating an object or surface with tar.
tarring
sự tẩm hắc ín
tarring /hóa học & vật liệu/
sự tẩm hắc ín
tarring /xây dựng/
sự rải nhựa đường
tar tapping, tarring /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
tẩm nhựa
pitching, resin impregnation, tarring
sự hóa nhựa
hot bituminization, construction of bituminous surfacing, tarring
sự rải nhựa đường nóng