TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phủ nhựa đường

phủ nhựa đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải nhựa đường lên bề mặt một con đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phủ nhựa đường

 tarring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phủ nhựa đường

asphaltieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Reibungszahl erhöht man durch den Auftrag von Pech bei Flachriemen oder die Materialwahl des Riemens.

Hệ số ma sát tăng lên khi phủ nhựa đường (hắc ín) ở đai phẳng hoặc chọn vật liệu làm đai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

asphaltieren /(sw. V.; hat)/

phủ nhựa đường; trải nhựa đường lên bề mặt một con đường;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tarring /ô tô/

phủ nhựa đường

 tarring

phủ nhựa đường

Là quá trình bọc ngoài đối tượng hoặc bề mặt bằng nhựa đường.

The process of coating an object or surface with tar.