Việt
sự rải nhựa đường
sự phủ atphan
Anh
tarring
asphalting
bituminiza- tion
bituminization
construction of bituminous surfacing
Đức
Teerung
Asphaltieren
bituminization /xây dựng/
construction of bituminous surfacing /xây dựng/
tarring /xây dựng/
Teerung /f/XD/
[EN] tarring
[VI] sự rải nhựa đường
Asphaltieren /nt/XD/
[EN] asphalting, bituminiza- tion
[VI] sự rải nhựa đường, sự phủ atphan