Việt
sự lắc dọc
sự tròng trành
sự chúc - ngóc
sự lắc
Anh
rocking
pitching
pitch
Đức
Oszillieren
Nicken
sự lắc dọc, sự lắc
Oszillieren /nt/CNSX/
[EN] rocking
[VI] sự lắc dọc
Nicken /nt/VTHK/
[EN] pitching
[VI] sự tròng trành, sự chúc - ngóc, sự lắc dọc
Nicken /nt/DHV_TRỤ/
[EN] pitch
[VI] sự tròng trành, sự lắc dọc, sự chúc - ngóc (tàu vũ trụ)
sự lắc dọc (chuyển động của tàu)
pitching /vật lý/