Việt
sự tròng trành
sự chúc ngóc
sự chúc - ngóc
sự lắc dọc
Anh
pich-up
pitch-up
pitching
pitch
Đức
Hochziehen
Nicken
Hochziehen /nt/VTHK/
[EN] pitch-up
[VI] sự tròng trành, sự chúc ngóc
Nicken /nt/VTHK/
[EN] pitching
[VI] sự tròng trành, sự chúc - ngóc, sự lắc dọc
Nicken /nt/DHV_TRỤ/
[EN] pitch
[VI] sự tròng trành, sự lắc dọc, sự chúc - ngóc (tàu vũ trụ)
pich-up /giao thông & vận tải/