hochziehen /(unr. V.)/
(hạt) kéo lên;
kéo lên cao;
hochziehen /(unr. V.)/
(hat) nhấc lên;
nâng lên;
nhướng lên;
hochziehen /(unr. V.)/
(hat) (Jargon) (máy bay) bay cao lên;
der Pilot zog das Flugzeug hoch : phi công cho mây bay tăng độ cao.
hochziehen /(unr. V.)/
(hat) (Jargon) (tường) xây cao lên;
hochziehen /(unr. V.)/
(ist) kéo đến;
nổi lên;
ein Gewitter zieht hoch : một cơn giông đang kéo tới.