TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

picking up

lifting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

picking up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

working up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

picking up

Hochziehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

picking up

soulèvement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

From this place, time travels outward in concentric circles—at rest at the center, slowly picking up speed at greater diameters.

Từ đây truyền đi những vòng tròn đồng tâm. Ngay tại tâm điểm thì hoàn toàn tĩnh lặng, nhưng càng xa tâm điểm thì tốc độ truyền càng lớn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lifting,picking up,working up /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Hochziehen

[EN] lifting; picking up; working up

[FR] soulèvement