Việt
sự đung đưa
chuyển động dịch ngang
sự lắc dọc
sự lung lay
Anh
rocking
jitter
rocking /cơ khí & công trình/
rocking /giao thông & vận tải/
jitter, rocking /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/