Việt
sự lắc dọc
dao động
lắc dọc
xã rung
chấn động
dao động.
Anh
rocking
oscillate
rock
Đức
Oszillieren
oszillieren
xã rung, chấn động, dao động.
Oszillieren /nt/CNSX/
[EN] rocking
[VI] sự lắc dọc
oszillieren /vt/Đ_TỬ/
[EN] oscillate
[VI] dao động
oszillieren /vt/CNSX/
[EN] rock
[VI] lắc dọc