TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lắc dọc

Lắc dọc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lắc dọc

Pitching/pitch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

rock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lắc dọc

Nicken

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

oszillieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei muss jeweils ein Fügeteil gegen das starr fixierte Fügeteil oszillierend bewegt werden.

Như vậy một chi tiết hàn phải chuyển động lắc dọc kháng lại chi tiết được giữ cố định.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Drehbewegung eines Fahrzeugs bezeichnet man als Nicken.

Chuyển động lắc quanh trục ngang của xe được gọi là lắc dọc.

Quer­ und Längsbeschleunigungssensor B24/12, B24/14 ermitteln die Quer- und Längsdynamik des Fahrzeugs PIN 27, PIN 25 (Stecker 1) und werden zur Kompensation von Wank- und Nickbewegungen benötigt.

Cảm biến đo gia tốc ngang và dọc B24/12, B24/14 đo động lực của xe theo hai phương ngang và dọc, chân 27, chân 25 (giắc cắm 1) và được dùng để cân bằng các chuyển động lắc ngang và lắc dọc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oszillieren /vt/CNSX/

[EN] rock

[VI] lắc dọc

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Nicken

[EN] Pitching/pitch

[VI] Lắc dọc (Chuyển động xoay quanh trục ngang của xe, chúc xuống/ngóc lên)