Việt
Lắc dọc
Anh
Pitching/pitch
rock
Đức
Nicken
oszillieren
Dabei muss jeweils ein Fügeteil gegen das starr fixierte Fügeteil oszillierend bewegt werden.
Như vậy một chi tiết hàn phải chuyển động lắc dọc kháng lại chi tiết được giữ cố định.
Diese Drehbewegung eines Fahrzeugs bezeichnet man als Nicken.
Chuyển động lắc quanh trục ngang của xe được gọi là lắc dọc.
Quer und Längsbeschleunigungssensor B24/12, B24/14 ermitteln die Quer- und Längsdynamik des Fahrzeugs PIN 27, PIN 25 (Stecker 1) und werden zur Kompensation von Wank- und Nickbewegungen benötigt.
Cảm biến đo gia tốc ngang và dọc B24/12, B24/14 đo động lực của xe theo hai phương ngang và dọc, chân 27, chân 25 (giắc cắm 1) và được dùng để cân bằng các chuyển động lắc ngang và lắc dọc.
oszillieren /vt/CNSX/
[EN] rock
[VI] lắc dọc
[EN] Pitching/pitch
[VI] Lắc dọc (Chuyển động xoay quanh trục ngang của xe, chúc xuống/ngóc lên)