Việt
Lắc dọc
Anh
Pitching/pitch
rock
Đức
Nicken
oszillieren
oszillieren /vt/CNSX/
[EN] rock
[VI] lắc dọc
[EN] Pitching/pitch
[VI] Lắc dọc (Chuyển động xoay quanh trục ngang của xe, chúc xuống/ngóc lên)