finishing coat
lớp (trát) cuối
finishing coat
lớp phủ hoàn thiện
finishing coat /xây dựng/
lớp phủ ngoài
finishing coat /xây dựng/
lớp phủ ngoài
finishing coat /vật lý/
lớp phủ trên cùng
finishing coat
lớp phủ trên cùng
finishing coat /toán & tin/
lớp phủ trên cùng
cap, coating, finishing coat, revetment
lớp phủ ngoài
Lớp xi măng hoàn thiện trên tường hoặc trên lò sưởi.; Lớp phủ bảo vệ đất hay bề mặt đá móng để chống sự xói mòn do thời tiết hay nước.
A finished cement top on a wall or chimney..; A protective sheltering for soil or surface bedrock to deter erosion by weather or water.
face arch, finishing coat, front
vòm mặt ngoài
surface finish, finish coat, finishing coat, finishing lathe, setting, surface
lớp hoàn thiện bề mặt
final cover, final covering, finishing coat, top coat
lớp phủ trên cùng
decorative coating, finish coat, finishing coat, setting coat, skin coat, surface course, top coat
lớp trang trí