Việt
lớp trang trí
lớp phủ ngoài
lớp phủ trên cùng
Anh
decorative coating
finish coat
finishing coat
setting coat
skin coat
surface course
top coat
Đức
Deckschicht
Deckanstrich
:: Aufbringen der eigentlichen Dekorschicht auf elektrolytischem Wege (meist Chrom).
Phủ lớp trang trí bằng phương pháp điện phân (thông thường là chrom).
Dekorschichten auf eine kostengünstige Trägerschicht für Massenartikel aufzubringen.
Như vậy,có thể dùng một lớp trang trí cao cấp đắplên lớp nền rẻ tiền cho sản phẩm hàng loạt.
Zudem werden sie als Leime und Bindemittel für dekorative Schichtpressstoffplatten bei Möbeln (z. B. Küchenarbeitsplatte) eingesetzt.
Ngoài ra chúng cũng được sử dụng như keo dán và chất kết dính cho các tấm ép lớp trang trí nội thất (thí dụ mặt bàn bếp).
Deckschicht /f/C_DẺO/
[EN] finishing coat
[VI] lớp phủ ngoài, lớp trang trí
Deckanstrich /m/XD, C_DẺO/
[EN] finishing coat, top coat
[VI] lớp phủ ngoài, lớp trang trí, lớp phủ trên cùng
decorative coating, finish coat, finishing coat, setting coat, skin coat, surface course, top coat