top coat /xây dựng/
lớp phủ ngoài
top coat /vật lý/
lớp phủ trên cùng
top coat
lớp phủ trên cùng
colour coat, top coat /hóa học & vật liệu/
lớp sơn cuối
cornice with revetment, setting coat, top coat
gờ có lớp phủ ngoài
Trong việc trát vữa, một lớp phủ hoàn thiện dày xấp xỉ 1/8 inch. Tham khảo SKIMMING COAT, SKIM COAT.
In plastering, the finishing coat; it is approximately 1/8 in. thick. Also, SKIMMING COAT, SKIM COAT.
final cover, final covering, finishing coat, top coat
lớp phủ trên cùng
decorative coating, finish coat, finishing coat, setting coat, skin coat, surface course, top coat
lớp trang trí