finish coat /xây dựng/
lớp khép kín (áo đường)
finish coat /hóa học & vật liệu/
lớp sơn cuối cùng
finish coat, finishing enamel or paint /hóa học & vật liệu/
lớp sơn cuối cùng
film coating, finish coat, incrustation, inlay, lagging, lining
lớp phủ màng mỏng
finish coat, finishing plaster, improved plaster, plaster skim coat, setting coat
lớp trát hoàn thiện
surface finish, finish coat, finishing coat, finishing lathe, setting, surface
lớp hoàn thiện bề mặt
decorative coating, finish coat, finishing coat, setting coat, skin coat, surface course, top coat
lớp trang trí