TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 layer lathe

mặt cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp bảo vệ chống đóng băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dãy phóng xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 layer lathe

 layer lathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frost protection layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ledge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mantle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radioactive family

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 file

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 layer lathe /cơ khí & công trình/

mặt cắt (vẽ kỹ thuật)

frost protection layer, layer lathe, ledge, mantle

lớp bảo vệ chống đóng băng

radioactive family, file, layer lathe, ledge, range

dãy phóng xạ