firewall /toán & tin/
bức tường lửa
Bức tường lửa làm màn chắn điều khiển luồng lưu thông giữa các mạng, thường là giữa mạng và Internet, và giữa các mạng con trong công ty.
firewall /xây dựng/
bức tường lửa
horizontal diaphragm, dividing partition, dividing wall, diving wall, fabric collapsible partition, firewall, membrane, partition board
vách ngăn nằm ngang