Flosse /['floss], die; -, -n/
cái vây cá;
Flosse /['floss], die; -, -n/
dạng ngắn gọn của danh từ Schwimm flosse;
Flosse /['floss], die; -, -n/
sông và cánh đuôi (máy bay, tàu ngầm );
Flosse /['floss], die; -, -n/
(khẩu ngữ, đùa) bàn tay (Hand);
Flosse /['floss], die; -, -n/
(khẩu ngữ, đùa) (meist Pl ) (selten) bàn chân (Fuß);
flösse
động từ;