TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

nageoire

fin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nageoire

Flosse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nageoire

nageoire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nageoire /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Flosse

[EN] fin

[FR] nageoire

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

nageoire

nageoire [najwaR] n. f. Vây cá. Nageoires paires: Vây ngục, vây hông (của cá). Nageoires impaires: Vây lung (đồng hình hoặc dị hình tùy theo nhóm), vầy đuôi (cá). -Par ext. Bộ phận để boi của một số động vật ở nuóc.