Anh
fin
Đức
Flosse
Pháp
nageoire
nageoire /SCIENCE,FISCHERIES/
[DE] Flosse
[EN] fin
[FR] nageoire
nageoire [najwaR] n. f. Vây cá. Nageoires paires: Vây ngục, vây hông (của cá). Nageoires impaires: Vây lung (đồng hình hoặc dị hình tùy theo nhóm), vầy đuôi (cá). -Par ext. Bộ phận để boi của một số động vật ở nuóc.