Việt
đi diễu binh
phô trương
phô bày
khoe mẽ
làm bộ làm tịch
vây vo
giương vây
vây.
Đức
paradieren
paradieren /vi/
1. (quân sự) đi diễu binh; 2. (mit D) phô trương, phô bày, khoe mẽ, làm bộ làm tịch, vây vo, giương vây, vây.
paradieren /(sw. V.; hat)/
(Milit ) đi diễu binh;